Bước tới nội dung

398 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
398 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory398 TCN
CCCXCVII TCN
Ab urbe condita356
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4353
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−341 – −340
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2704–2705
Lịch Bahá’í−2241 – −2240
Lịch Bengal−990
Lịch Berber553
Can ChiNhâm Ngọ (壬午年)
2299 hoặc 2239
    — đến —
Quý Mùi (癸未年)
2300 hoặc 2240
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−681 – −680
Lịch Dân Quốc2309 trước Dân Quốc
民前2309年
Lịch Do Thái3363–3364
Lịch Đông La Mã5111–5112
Lịch Ethiopia−405 – −404
Lịch Holocen9603
Lịch Hồi giáo1050 BH – 1049 BH
Lịch Igbo−1397 – −1396
Lịch Iran1019 BP – 1018 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1035
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch147
Dương lịch Thái146
Lịch Triều Tiên1936

398 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]